khuê các
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwe˧˧ kaːk˧˥ | kʰwe˧˥ ka̰ːk˩˧ | kʰwe˧˧ kaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwe˧˥ kaːk˩˩ | xwe˧˥˧ ka̰ːk˩˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửakhuê các
- Nơi ở của phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến.
- Nào những ai sinh trưởng nơi khuê các (Tản Đà)
Tham khảo
sửa- "khuê các", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)