Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwe˧˧ kaːk˧˥kʰwe˧˥ ka̰ːk˩˧kʰwe˧˧ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwe˧˥ kaːk˩˩xwe˧˥˧ ka̰ːk˩˧

Từ nguyên

sửa
Khuê: chỗ ở của phụ nữ; các: gác

Danh từ

sửa

khuê các

  1. Nơi ở của phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến.
    Nào những ai sinh trưởng nơi khuê các (Tản Đà)

Tham khảo

sửa