ki lô mét

(Đổi hướng từ ki-lô-mét)

Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˧ lo˧˧ mɛt˧˥ki˧˥ lo˧˥ mɛ̰k˩˧ki˧˧ lo˧˧ mɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˥ lo˧˥ mɛt˩˩ki˧˥˧ lo˧˥˧ mɛ̰t˩˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ sửa

ki lô mét, ki-lô-mét, kilômét

  1. Đơn vị dài bằng 1.000 mét.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa