танцевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của танцевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tancevát' |
khoa học | tancevat' |
Anh | tantsevat |
Đức | tanzewat |
Việt | tantxevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтанцевать Thể chưa hoàn thành
- Nhảy, múa, khiêu vũ.
- хорошо танцевать — nhảy (múa, khiêu vũ) giỏi
- танцевать валь — nhảy van
- .
- танцевать от печки — bắt đầu từ dễ
Tham khảo
sửa- "танцевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)