Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khâu đột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəw
˧˧
ɗo̰ʔt
˨˩
kʰəw
˧˥
ɗo̰k
˨˨
kʰəw
˧˧
ɗok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəw
˧˥
ɗot
˨˨
xəw
˧˥
ɗo̰t
˨˨
xəw
˧˥˧
ɗo̰t
˨˨
Định nghĩa
sửa
khâu đột
Khâu
mỗi
mũi
lùi
lại sau
mũi
trước một ít
rồi
mới
tiến
lên
.
Đường
khâu đột
đẹp như đường khâu máy.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khâu đột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)