Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khán thủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːn
˧˥
tʰṵ
˧˩˧
kʰa̰ːŋ
˩˧
tʰu
˧˩˨
kʰaːŋ
˧˥
tʰu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːn
˩˩
tʰu
˧˩
xa̰ːn
˩˧
tʰṵʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
khán thủ
Một
chức
ở trong
làng
về
triều
Nguyễn
;
phụ trách
việc
tuần phòng
và
sửa sang
đường
sá
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khán thủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)