katalog
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | katalog | katalogen |
Số nhiều | kataloger | katalogene |
katalog gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) telefonkatalog: Cuấn niên giám điện thoại.
- (1) varekatalog: Tập mẫu hàng.
Tham khảo
sửa- "katalog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)