kỹ thuật cơ khí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiʔi˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩ kəː˧˧ xi˧˥ | ki˧˩˨ tʰwə̰k˨˨ kəː˧˥ kʰḭ˩˧ | ki˨˩˦ tʰwək˨˩˨ kəː˧˧ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kḭ˩˧ tʰwət˨˨ kəː˧˥ xi˩˩ | ki˧˩ tʰwə̰t˨˨ kəː˧˥ xi˩˩ | kḭ˨˨ tʰwə̰t˨˨ kəː˧˥˧ xḭ˩˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửakỹ thuật cơ khí
- Ngành ứng dụng các nguyên lý vật lý để tạo các thiết bị, máy móc hoặc vật dụng.
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí.
Dịch
sửaBản dịch