Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

женить Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) cưới vợ (cho ai)
  2. (В на П) cưới. . . làm vợ (ai).

Tham khảo

sửa