Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kì thị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤
˨˩
tʰḭʔ
˨˩
ki
˧˧
tʰḭ
˨˨
ki
˨˩
tʰi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˧
tʰi
˨˨
ki
˧˧
tʰḭ
˨˨
Tính từ
sửa
kì thị
Diễn tả
một ai đó
đối xử
người khác dựa trên
chủng tộc
,
màu da
, giàu nghèo,
quan điểm
,...
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
discriminate
,
stigma