justifiable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.ə.bəl/
Tính từ
sửajustifiable /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.ə.bəl/
- Có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng.
- Hợp pháp, hợp lý, chính đáng.
- justifiable honicide — trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ)
Tham khảo
sửa- "justifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒys.ti.fjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | justifiable /ʒys.ti.fjabl/ |
justifiables /ʒys.ti.fjabl/ |
Giống cái | justifiable /ʒys.ti.fjabl/ |
justifiables /ʒys.ti.fjabl/ |
justifiable /ʒys.ti.fjabl/
- Có thể bào chữa, có thể biện bạch.
- Conduite qui n'est pas justifiable — cách cư xử không thể biện bạch được
- Choix justifiable — sự lựa chọn có lý do
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "justifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)