insoutenable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sut.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insoutenable /ɛ̃.sut.nabl/ |
insoutenables /ɛ̃.sut.nabl/ |
Giống cái | insoutenable /ɛ̃.sut.nabl/ |
insoutenables /ɛ̃.sut.nabl/ |
insoutenable /ɛ̃.sut.nabl/
- Không thể bảo vệ.
- Opinion insoutenable — ý kiến không thể bảo vệ
- Không chịu nổi, không đương nổi.
- Orgueil insoutenable — tính kiêu căng không chịu nổi
- Lutte insoutenable — cuộc chiến đấu không đương nổi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insoutenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)