Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sut.nabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insoutenable
/ɛ̃.sut.nabl/
insoutenables
/ɛ̃.sut.nabl/
Giống cái insoutenable
/ɛ̃.sut.nabl/
insoutenables
/ɛ̃.sut.nabl/

insoutenable /ɛ̃.sut.nabl/

  1. Không thể bảo vệ.
    Opinion insoutenable — ý kiến không thể bảo vệ
  2. Không chịu nổi, không đương nổi.
    Orgueil insoutenable — tính kiêu căng không chịu nổi
    Lutte insoutenable — cuộc chiến đấu không đương nổi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa