Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒʊr.ˌæt/

Danh từ

sửa

jurat /ˈdʒʊr.ˌæt/

  1. Bản khai viết tuyên thệ viên chức (ở bến cảng) xác nhận.
  2. Quan toàhải cảng Anh.

Tham khảo

sửa