julep
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒuː.ləp/
Danh từ
sửajulep /ˈdʒuː.ləp/
- Nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep).
Tham khảo
sửa- "julep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.lɛp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
julep /ʒy.lɛp/ |
juleps /ʒy.lɛp/ |
julep gđ /ʒy.lɛp/
Tham khảo
sửa- "julep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)