maussade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.sad/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maussade /mɔ.sad/ |
maussades /mɔ.sad/ |
Giống cái | maussade /mɔ.sad/ |
maussades /mɔ.sad/ |
maussade /mɔ.sad/
Trái nghĩa
sửa- Amène, charmant, enjoué, gai, jovial
- Divertissant
Tham khảo
sửa- "maussade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)