jeannette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒa.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jeannette /ʒa.nɛt/ |
jeannettes /ʒa.nɛt/ |
jeannette gc /ʒa.nɛt/
- Thánh giá (bằng vàng, đeo ở cổ), thập ác.
- Miếng kê là áo (để là ống tay áo... ).
- (Thực vật học) Thủy tiên trắng.
Tham khảo
sửa- "jeannette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)