Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
janizary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
janizary
(
Sử học
)
Vệ binh
(của)
vua
Thổ
nhĩ
kỳ
.
Lính
Thổ
nhĩ
kỳ
.
(
Nghĩa bóng
)
Công cụ
riêng
để áp
bức
.
Tham khảo
sửa
"
janizary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)