jactitation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒæk.tə.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌdʒæk.tə.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
sửajactitation /ˌdʒæk.tə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "jactitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌdʒæk.tə.ˈteɪ.ʃən] |
jactitation /ˌdʒæk.tə.ˈteɪ.ʃən/