Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒæk.tə.ˈteɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

jactitation /ˌdʒæk.tə.ˈteɪ.ʃən/

  1. (Pháp lý) ) jactitation of marriage tội nhận xằng vợ (là chồng) ai.
  2. (Xem) Jactation.

Tham khảo

sửa