Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jactation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
jactation
(
Y học
) Sự
trăn trở
, sự
quằn quại
(lúc ốm đau);
chứng
co giật
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Thói
khoe khoang
khoác lác
.
Tham khảo
sửa
"
jactation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)