Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

jactation

  1. (Y học) Sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thói khoe khoang khoác lác.

Tham khảo

sửa