Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jab
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒæb/
Danh từ
sửa
jab
/ˈdʒæb/
Nhát
đâm
mạnh
,
cái
thọc
mạnh
.
Nhát
đâm
bất
thình lình
;
cú
đánh
bất
thình lình
.
(
Quân sự
)
Trận
đánh
thọc
sâu
.
Tham khảo
sửa
"
jab
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)