irritativeness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
irritativeness
- Khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức.
- (Sinh vật học) Tính kích thích.
- (Y học) Sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da... ).
Tham khảo sửa
- "irritativeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)