Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực irréprochable
/i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/
irréprochables
/i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/
Giống cái irréprochable
/i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/
irréprochables
/i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/

irréprochable /i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/

  1. Không thể chê trách, không chê vào đâu được.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa