assidu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.si.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assidu /a.si.dy/ |
assidus /a.si.dy/ |
Giống cái | assidue /a.si.dy/ |
assidues /a.si.dy/ |
assidu /a.si.dy/
- Siêng năng, chuyên cần.
- Un employé assidu — một viên chức siêng năng
- Assidu à sa tâche — làm việc chuyên cần
- Luôn luôn ở bên cạnh.
- Un médecin assidu auprès d’un malade — người thầy thuốc luôn luôn ở bên cạnh người bệnh
- Đều đặn.
- Présence assidue — sự có mặt đều đặn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assidu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)