Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực uniforme
/y.ni.fɔʁm/
uniformes
/y.ni.fɔʁm/
Giống cái uniforme
/y.ni.fɔʁm/
uniformes
/y.ni.fɔʁm/

uniforme

  1. Giống nhau.
    Maisons uniformes — nhà giống nhau
  2. Đều, đồng đều.
    Mouvement uniforme — chuyển động đều
    Couleur uniforme — màu đồng đều
  3. Đều đều, đơn điệu.
    Vie uniforme — cuộc sống đơn điệu

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
uniforme
/y.ni.fɔʁm/
uniformes
/y.ni.fɔʁm/

uniforme

  1. Đồng phục.
    Uniforme d’écoliers — đồng phục của học sinh
  2. Quân phục.
    Uniforme d’officier — quân phục của sĩ quan
  3. (Nghĩa rộng) Quân nhân.
    endosser l’uniforme — vào bộ đội; trở thành quân nhân
    quitter l’uniforme — giải ngũ

Tham khảo sửa