Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈræ.sə.bəl/

Tính từ

sửa

irascible /ɪ.ˈræ.sə.bəl/

  1. Nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁa.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực irascible
/i.ʁa.sibl/
irascibles
/i.ʁa.sibl/
Giống cái irascible
/i.ʁa.sibl/
irascibles
/i.ʁa.sibl/

irascible /i.ʁa.sibl/

  1. Hay cáu giận, nóng tính.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa