Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ invest + -ment.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈvɛst.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

investment (đếm đượckhông đếm được, số nhiều investments)

  1. Sự đầu ; vốn đầu ; cái được đầu .
  2. (Như) Investiture.
  3. (Quân sự) Sự bao vây, sự phong toả.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa