invective
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈvɛk.tɪv/
Danh từ
sửainvective /ɪn.ˈvɛk.tɪv/
Tính từ
sửainvective /ɪn.ˈvɛk.tɪv/
Tham khảo
sửa- "invective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vɛk.tiv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
invective /ɛ̃.vɛk.tiv/ |
invectives /ɛ̃.vɛk.tiv/ |
invective gc /ɛ̃.vɛk.tiv/
Tham khảo
sửa- "invective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)