Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtruː.dɜː/

Danh từ

sửa

intruder /ɪn.ˈtruː.dɜː/

  1. Người vào bừa; người không mời đến (một nơi nào).
  2. Người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai... ).
  3. (Quân sự) Máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương).
  4. Người bắt người khác phải chịu đựng mình.

Tham khảo

sửa