Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít intrige intrigen
Số nhiều intriger intrigene

intrige

  1. Sự tạo mối bất hòa để mưu lợi.
    Ved intriger klarte han å mistenkeliggjøre sin konkurrent.
  2. Tình tiết của bản kịch, bài văn. . .
    Romanen hadde en enkel intrige.

Tham khảo

sửa