interrogation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˌtɛr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ |
Danh từ
sửainterrogation /ɪn.ˌtɛr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "interrogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
interrogation /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
interrogations /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/ |
interrogation gc /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "interrogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)