affirmation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌæ.fɜː.ˈmeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaaffirmation /ˌæ.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/
- Sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết.
- Lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết.
- (Pháp lý) Sự xác nhận; sự phê chuẩn.
Tham khảo
sửa- "affirmation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fiʁ.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affirmation /a.fiʁ.ma.sjɔ̃/ |
affirmations /a.fiʁ.ma.sjɔ̃/ |
Số nhiều | affirmation /a.fiʁ.ma.sjɔ̃/ |
affirmations /a.fiʁ.ma.sjɔ̃/ |
affirmation gc /a.fiʁ.ma.sjɔ̃/
- Sự khẳng định.
- Adverbes d’affirmation — phó từ khẳng định
- L’affirmation de soi — sự tự khẳng định mình, sự khẳng định chính mình
- Lời khẳng định.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affirmation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)