Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 審問.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ vən˧˥tʰəm˧˩˨ jə̰ŋ˩˧tʰəm˨˩˦ jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˩ vən˩˩tʰə̰ʔm˧˩ və̰n˩˧

Động từ

sửa

thẩm vấn

  1. Nói thẩm phán hỏi bên nguyênbên bị.

Tham khảo

sửa