négation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
négation /ne.ɡa.sjɔ̃/ |
négations /ne.ɡa.sjɔ̃/ |
négation gc /ne.ɡa.sjɔ̃/
- Sự phủ định, sự phủ nhận.
- Négation de la négation — (triết học) sự phủ định, cái phủ định
- Adverbe de négation — (ngôn ngữ học) phó từ phủ định
- Délire de négation — (y học) hoang tưởng phủ định
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "négation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)