internecine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈnɛ.ˌsin/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.tɜː.ˈnɛ.ˌsin] |
Tính từ
sửainternecine /ˌɪn.tɜː.ˈnɛ.ˌsin/
- Giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn.
- Có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại.
Tham khảo
sửa- "internecine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)