intermission
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɪ.ʃən/
Danh từ
sửaintermission /ˌɪn.tɜː.ˈmɪ.ʃən/
- Sự ngừng; thời gian ngừng.
- without intermission — không ngừng
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn.
Tham khảo
sửa- "intermission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)