Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

intermission /ˌɪn.tɜː.ˈmɪ.ʃən/

  1. Sự ngừng; thời gian ngừng.
    without intermission — không ngừng
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)