intensifier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɛnt.sə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ
sửaintensifier /ɪn.ˈtɛnt.sə.ˌfɑɪ.ər/
- Người (cái) làm tăng cao lên.
- Người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội.
- (Kỹ thuật) Máy tăng cường, chất tăng cường.
- Máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại.
Tham khảo
sửa- "intensifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.si.fje/
Ngoại động từ
sửaintensifier ngoại động từ /ɛ̃.tɑ̃.si.fje/
- Tăng cường.
- Intensifier la lutte — tăng cường đấu tranh
Tham khảo
sửa- "intensifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)