Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

intangibleness /ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể sờ thấy được.
  2. Tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ.

Tham khảo

sửa