Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intangibleness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl.nəs/
Danh từ
sửa
intangibleness
/ˌɪn.ˈtæn.dʒə.bəl.nəs/
Tính
không thể
sờ
thấy
được.
Tính
không thể
hiểu
thấu
được,
tính
không thể
nắm
được,
tính
mơ hồ
.
Tham khảo
sửa
"
intangibleness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)