Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪnt.sə.ˈprɛ.sə.bəl/

Tính từ sửa

insuppressible /ˌɪnt.sə.ˈprɛ.sə.bəl/

  1. Không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được.
    an insuppressible burst of laughter — một trận cười không thể nhịn được
  2. Không thể đàn áp được, không thể trấn áp được.

Tham khảo sửa