instruction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈstrək.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈstrək.ʃən] |
Danh từ
sửainstruction /ɪn.ˈstrək.ʃən/
Tham khảo
sửa- "instruction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tʁyk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instruction /ɛ̃s.tʁyk.sjɔ̃/ |
instructions /ɛ̃s.tʁyk.sjɔ̃/ |
instruction gc /ɛ̃s.tʁyk.sjɔ̃/
- Sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng.
- L’instruction des enfants — sự dạy dỗ trẻ em
- L’éducation et l’instruction — giáo dục và giáo dưỡng
- Kiến thức, học thức.
- Avoir de l’instruction — có học thức
- Lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách dùng.
- Thông tư, (số nhiều) chỉ thị.
- Instruction ministérielle — thông tư của bộ
- Donner des instructions à quelqu'un — ra chỉ thị cho ai
- (Luật học, pháp lý) Sự dự thẩm, sự thẩm cứu.
Tham khảo
sửa- "instruction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)