Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁa.pɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực frappant
/fʁa.pɑ̃/
frappants
/fʁa.pɑ̃/
Giống cái frappante
/fʁa.pɑ̃t/
frappantes
/fʁa.pɑ̃t/

frappant /fʁa.pɑ̃/

  1. Gây ấn tượng mạnh, lạ lùng.
    Une ressemblance frappante — một sự giống nhau lạ lùng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa