Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frappant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁa.pɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
frappant
/fʁa.pɑ̃/
frappants
/fʁa.pɑ̃/
Giống cái
frappante
/fʁa.pɑ̃t/
frappantes
/fʁa.pɑ̃t/
frappant
/fʁa.pɑ̃/
Gây
ấn tượng
mạnh
,
lạ lùng
.
Une ressemblance
frappante
— một sự giống nhau lạ lùng
Trái nghĩa
sửa
Douteux
,
faible
Tham khảo
sửa
"
frappant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)