intéressant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intéressant /ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/ |
intéressants /ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | intéressante /ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃t/ |
intéressantes /ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃t/ |
intéressant /ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/
- Hay, hay hay; thú vị.
- Nouvelle intéressante — tin hay
- Enfant intéressant — đứa bé hay hay
- Livre intéressant — quyển sách thú vị
- Ces gens -là ne sont pas intéressants — tụi đó chẳng hay ho gì
- Hời, có lợi.
- Prix intéressant — giá hời
- État intéressant; position intéressante — (thân mật) tình trạng có mang.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intéressant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)