Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intéressant
/ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/
intéressants
/ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/
Giống cái intéressante
/ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃t/
intéressantes
/ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃t/

intéressant /ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/

  1. Hay, hay hay; thú vị.
    Nouvelle intéressante — tin hay
    Enfant intéressant — đứa bé hay hay
    Livre intéressant — quyển sách thú vị
    Ces gens -là ne sont pas intéressants — tụi đó chẳng hay ho gì
  2. Hời, có lợi.
    Prix intéressant — giá hời
    État intéressant; position intéressante — (thân mật) tình trạng có mang.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa