inset
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪn.ˌsɛt/
Danh từ sửa
inset /ˈɪn.ˌsɛt/
- Trang rời (xen vào sách... ).
- Bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn).
- Cái may ghép (vào áo... ).
- Sự may ghép, sự dát.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự chảy vào.
Ngoại động từ sửa
inset ngoại động từ /ˈɪn.ˌsɛt/
Tham khảo sửa
- "inset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)