insouciant
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửainsouciant
Tham khảo
sửa- "insouciant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.su.sjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insouciant /ɛ̃.su.sjɑ̃/ |
insouciants /ɛ̃.su.sjɑ̃/ |
Giống cái | insouciante /ɛ̃.su.sjɑ̃t/ |
insouciantes /ɛ̃.su.sjɑ̃t/ |
insouciant /ɛ̃.su.sjɑ̃/
- Vô tư lự, vô tâm, không lo.
- Homme insouciant — người vô tâm
- Insouciant du lendemain — không lo ngày mai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insouciant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)