innocency
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sənt.si/
Danh từ
sửainnocency /.sənt.si/
- Tính vô tội, tính không có tội.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính trong trắng; sự còn trinh.
- Tính ngây thơ.
- Tính không có hại, tính không hại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vô tội; người ngây thơ.
Tham khảo
sửa- "innocency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)