initiative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈnɪ.ʃə.tɪv/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈnɪ.ʃə.tɪv] |
Tính từ
sửainitiative /ɪ.ˈnɪ.ʃə.tɪv/
Danh từ
sửainitiative /ɪ.ˈnɪ.ʃə.tɪv/
- Bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng.
- to take the initiative in something — dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì
- to have the initiative — có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu
- Sáng kiến, óc sáng kiến.
- (Quân sự) Thế chủ động.
- to hold the initiative — nắm thế chủ động
- Quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ... ).
Tham khảo
sửa- "initiative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ni.sja.tiv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
initiative /i.ni.sja.tiv/ |
initiatives /i.ni.sja.tiv/ |
initiative gc /i.ni.sja.tiv/
- Sự khởi xướng.
- Prendre l’initiative de faire quelque chose — khởi xướng làm việc gì
- Sáng kiến; óc sáng kiến.
- Une initiative louable — một sáng kiến đáng khen
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "initiative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)