Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈnɪ.ʃə.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

initiative /ɪ.ˈnɪ.ʃə.tɪv/

  1. Bắt đầu, khởi đầu.

Danh từ sửa

initiative /ɪ.ˈnɪ.ʃə.tɪv/

  1. Bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng.
    to take the initiative in something — dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì
    to have the initiative — có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu
  2. Sáng kiến, óc sáng kiến.
  3. (Quân sự) Thế chủ động.
    to hold the initiative — nắm thế chủ động
  4. Quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ni.sja.tiv/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
initiative
/i.ni.sja.tiv/
initiatives
/i.ni.sja.tiv/

initiative gc /i.ni.sja.tiv/

  1. Sự khởi xướng.
    Prendre l’initiative de faire quelque chose — khởi xướng làm việc gì
  2. Sáng kiến; óc sáng kiến.
    Une initiative louable — một sáng kiến đáng khen

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa