Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inguérissable
/ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/
inguérissables
/ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/
Giống cái inguérissable
/ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/
inguérissables
/ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/

inguérissable /ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/

  1. Không chữa khỏi được, không khỏi được.
    Maladie inguérissable — bệnh không chữa khỏi được
  2. (Nghĩa bóng) Khó nguôi, khó hàn gắn.
    Chagrin inguérissable — nỗi buồn rầu khó nguôi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa