inguérissable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inguérissable /ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/ |
inguérissables /ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/ |
Giống cái | inguérissable /ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/ |
inguérissables /ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/ |
inguérissable /ɛ̃.ɡe.ʁi.sabl/
- Không chữa khỏi được, không khỏi được.
- Maladie inguérissable — bệnh không chữa khỏi được
- (Nghĩa bóng) Khó nguôi, khó hàn gắn.
- Chagrin inguérissable — nỗi buồn rầu khó nguôi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inguérissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)