infusion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈfjuː.ʒən/
Danh từ
sửainfusion /ɪn.ˈfjuː.ʒən/
Tham khảo
sửa- "infusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fy.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
infusion /ɛ̃.fy.zjɔ̃/ |
infusions /ɛ̃.fy.zjɔ̃/ |
infusion gc /ɛ̃.fy.zjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "infusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)