Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈfjuː.ʒən/

Danh từ sửa

infusion /ɪn.ˈfjuː.ʒən/

  1. Sự pha; chất để pha.
  2. Nước pha, nước sắc.
  3. Sự truyền, sự truyền cho.
  4. (Y học) Sự tiêm truyền, sự tiêm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.fy.zjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
infusion
/ɛ̃.fy.zjɔ̃/
infusions
/ɛ̃.fy.zjɔ̃/

infusion gc /ɛ̃.fy.zjɔ̃/

  1. Sự hãm, nước hãm.
  2. (Tôn giáo) Sự thiên phú.

Tham khảo sửa