informasjon
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | informasjon | informasjonen |
Số nhiều | informasjoner | informasjonene |
informasjon gđ
- Tin tức, tài liệu. Sự thông tin, truyền tin.
- Vi får mye nyttig informasjon fra avisene.
- å innhente informasjoner
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- (1) informasjonsplikt gđc: Bổn phận phải thông báo.
- (1) informasjonstjeneste gđ: Việc thông tin. Cơ sở thông tin.
Tham khảoSửa đổi
- "informasjon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)