Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈfɔr.məl/

Tính từ sửa

informal /ˌɪn.ˈfɔr.məl/

  1. Không theo thủ tục quy định, không chính thức, không chính quy.
    Informal training.
    Đào tạo không chính quy.
  2. thân mật, không trang trọng, không nghi thức.
    The atmosphere is very informal.
    Bầu không khí rất thân mật.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa