Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
informal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˈfɔr.məl/
Tính từ
sửa
informal
/ˌɪn.ˈfɔr.məl/
Không
theo
thủ tục
quy định
, không
chính thức
, không
chính quy
.
Informal
training.
Đào tạo
không chính quy
.
thân mật
, không
trang trọng
, không
nghi thức
.
The atmosphere is very
informal
.
Bầu không khí rất
thân mật
.
Trái nghĩa
sửa
formal
Tham khảo
sửa
"
informal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)