infanticide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈfæn.tə.ˌsɑɪd/
Danh từ
sửainfanticide /ɪn.ˈfæn.tə.ˌsɑɪd/
Tham khảo
sửa- "infanticide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
Giống cái | infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
infanticides /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
Số nhiều | infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
infanticides /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
infanticides /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/ |
infanticide gđ /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
Tham khảo
sửa- "infanticide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)