Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfæn.tə.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

infanticide /ɪn.ˈfæn.tə.ˌsɑɪd/

  1. Tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh.
  2. Kẻ giết trẻ con.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực infanticide
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
infanticide
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
Giống cái infanticide
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
infanticide
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/

infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/

  1. Giết con mới đẻ.
    Mère infanticide — người mẹ giết con mới đẻ

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít infanticide
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
infanticides
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
Số nhiều infanticide
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
infanticides
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/

infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/

  1. Người giết con mới đẻ.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
infanticide
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/
infanticides
/ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/

infanticide /ɛ̃.fɑ̃.ti.sid/

  1. Tội giết con mới đẻ.

Tham khảo

sửa