inexpugnable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈspəɡ.nə.bəl/
Tính từ
sửainexpugnable /ˌɪ.nɪk.ˈspəɡ.nə.bəl/
Tham khảo
sửa- "inexpugnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛk.spyɡ.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexpugnable /i.nɛk.spyɡ.nabl/ |
inexpugnables /i.nɛk.spy.ɲabl/ |
Giống cái | inexpugnable /i.nɛk.spyɡ.nabl/ |
inexpugnables /i.nɛk.spy.ɲabl/ |
inexpugnable /i.nɛk.spyɡ.nabl/
- Không thể chiếm, không thể hạ được.
- Forteresse inexpugnable — pháo đài không thể hạ được
- (Nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) Không thể xâm phạm đến.
- Vertu inexpugnable — đức hạnh không thể xâm phạm đến
Tham khảo
sửa- "inexpugnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)